--

bộn rộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộn rộn

+  

  • To bubble profusely
    • tiếng cười nói bộn rộn
      talk and laughter bubbled profusely
    • những điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu óc
      worries profusely bubble in one's head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộn rộn"
Lượt xem: 707