bộn rộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộn rộn+
- To bubble profusely
- tiếng cười nói bộn rộn
talk and laughter bubbled profusely
- những điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu óc
worries profusely bubble in one's head
- tiếng cười nói bộn rộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộn rộn"
Lượt xem: 677